TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi không khí

thổi không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm miệng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi bằng khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thổi không khí

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air port arch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air blasting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärluftsystem (SLS, Bild 1)

Hệ thống thổi không khí thứ cấp (Hình 1)

v Funktion des Sekundärluftsystems

Chức năng của hệ thống thổi không khí thứ cấp

Lampen für Schalttafelausströmer

Đèn ở khe thổi không khí phía trước mặt người lái

Funktionsüberwachung Sekundärluftsystem

Giám sát chức năng của hệ thống thổi không khí thứ cấp

Erklären Sie Aufbau und Wirkungsweise des Sekundärluftsystems.

Hãy giải thích cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống thổi không khí thứ cấp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air port arch

đỉnh vòm miệng, thổi không khí (lò Mactanh)

air blasting

thổi không khí, luồng gió, thổi bằng khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast /hóa học & vật liệu/

thổi không khí