gassing
sự phun khí
gassing /hóa học & vật liệu/
sự bốc khí, sự tách khí
gassing /xây dựng/
sự bốc khí, sự tách khí
gassing
sự thoát khí
gassing
sự bốc khí, sự tách khí
Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.
The evolution of gases during an event, especially electrolysis..
high pressure gas injection, gassing /hóa học & vật liệu/
sự phun khí áp suất cao
air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing
sự thoát khí