TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gassing

sự phun khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun khí áp suất cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gassing

 gassing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high pressure gas injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas seepage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gassing

sự phun khí

 gassing /hóa học & vật liệu/

sự bốc khí, sự tách khí

 gassing /xây dựng/

sự bốc khí, sự tách khí

 gassing

sự thoát khí

 gassing

sự bốc khí, sự tách khí

Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.

The evolution of gases during an event, especially electrolysis..

high pressure gas injection, gassing /hóa học & vật liệu/

sự phun khí áp suất cao

 air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing

sự thoát khí