Việt
hút thuốc
hút tẩu.
~ verboten! cấm hút thuốc.
nhả khói
Đức
rauchen
verpaffen
paffen
schmöken
Von Zündquellen fernhalten, nicht rauchen.
Giữ xa những nguồn bắt lửa, không hút thuốc.
Rauchen verboten
Cấm hút thuốc
Nicht rauchen.
Không được hút thuốc.
Feuer, offenes Licht und Rauchen verboten
Cấm lửa, ngọn lửa và hút thuốc
Cấm lửa, ánh sáng để ngỏ và hút thuốc
im Sessel sitzen und rauchen
ngồi trên ghế và hút thuốc.
eine [aus einer] Pfeife rauchen
hút tẩu; II vi hun khói, bóc khói, nhả khói, lên khói.
rauchen /(sw. V.; hat)/
hút thuốc;
ngồi trên ghế và hút thuốc. : im Sessel sitzen und rauchen
paffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hút thuốc (rauchen);
schmöken /(sw. V.; hat) (nordd.)/
nhả khói; hút thuốc (rauchen);
rauchen /I vt/
hút thuốc; eine [aus einer] Pfeife rauchen hút tẩu; II vi hun khói, bóc khói, nhả khói, lên khói.
verpaffen /vt (thổ ngũ)/
hút thuốc, hút tẩu.
Rauchen /n, -s/
sự] hút thuốc, Rauchen verboten! cấm hút thuốc.
rauchen vt; người hút thuốc Raucher m; nơi danh riêng cho người hút thuốc Raucher m; nơi dành riêng cho người