TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

räuchern

Hun khói

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự xông khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hun khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mồ hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hun khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

räuchern

smoking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

räuchern

Räuchern

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

räuchern

fumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fumaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Latexmilch gerinntdurch Essigsäure und wird zu 3 mm bis 4 mm dicken Fellen (sog. Sheets) ausgewalzt, ein anschließendes Räuchern machtden Kautschuk (Bild 3) haltbar.

Sữa latex được làm đôngđặc bởi acid acetic và cán thành những "tấm crếp" (được gọi là sheet) dày từ 3 mm đến 4 mm. Tiếp theo, một quytrình hun khói giúp cho cao su (Hình 3) có thể giữ được lâu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)

Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Räuchern /FISCHERIES/

[DE] Räuchern

[EN] smoking

[FR] fumage; fumaison

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räuchern /vt/

1. phun muội, bóc mồ hóng; 2. xông khói, hun khói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räuchern /nt/CNT_PHẨM/

[EN] smoking

[VI] sự xông khói, sự hun khói

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Räuchern

[EN] smoking

[VI] Hun khói