Việt
Hun khói
sự xông khói
sự hun khói
phun muội
bóc mồ hóng
xông khói
hun khói.
Anh
smoking
Đức
Räuchern
Pháp
fumage
fumaison
Die Latexmilch gerinntdurch Essigsäure und wird zu 3 mm bis 4 mm dicken Fellen (sog. Sheets) ausgewalzt, ein anschließendes Räuchern machtden Kautschuk (Bild 3) haltbar.
Sữa latex được làm đôngđặc bởi acid acetic và cán thành những "tấm crếp" (được gọi là sheet) dày từ 3 mm đến 4 mm. Tiếp theo, một quytrình hun khói giúp cho cao su (Hình 3) có thể giữ được lâu.
Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)
Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt
Räuchern /FISCHERIES/
[DE] Räuchern
[EN] smoking
[FR] fumage; fumaison
räuchern /vt/
1. phun muội, bóc mồ hóng; 2. xông khói, hun khói.
Räuchern /nt/CNT_PHẨM/
[VI] sự xông khói, sự hun khói
[VI] Hun khói