Việt
Hun khói
sự xông khói
sự hun khói
Anh
smoking
Đức
Räuchern
Pháp
fumage
fumaison
The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.
Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.
smoking /FISCHERIES/
[DE] Räuchern
[EN] smoking
[FR] fumage; fumaison
Räuchern /nt/CNT_PHẨM/
[VI] sự xông khói, sự hun khói
hun khói
Phương pháp chế biến liên quan đến loại bỏ hầu hết nước từ thịt cá và tẩm chất bảo quản vào sản phẩm bằng cách sử dụng lò xông khói.
[VI] Hun khói