Việt
Hun khói
sự xông khói
sự hun khói
phun muội
bóc mồ hóng
xông khói
hun khói.
Anh
smoking
Đức
Räuchern
Pháp
fumage
fumaison
Räuchern /FISCHERIES/
[DE] Räuchern
[EN] smoking
[FR] fumage; fumaison
räuchern /vt/
1. phun muội, bóc mồ hóng; 2. xông khói, hun khói.
Räuchern /nt/CNT_PHẨM/
[VI] sự xông khói, sự hun khói
[VI] Hun khói