Việt
hút một cách thích thú
nhả khói
Đức
schmauchen
er schmaucht seine Pfeife
ông ta khoan khoái nhả thuốc.
schmauchen /[’Jmauxan] (sw. V.; hat)/
hút một cách thích thú; nhả khói;
ông ta khoan khoái nhả thuốc. : er schmaucht seine Pfeife