Anh
smoke
fume
pellet
Đức
Rauch
Losung
Pháp
fumée
fumé
fumé,fumée
fumé, ée [fyme] adj. và n. m. I. adj. 1. Đuợc xông khói; hun. Jambon fumé: Giăm-bông hun khói. Truite fumée: Cá hồi hun khói. 2. Verre fumé: Kính màu sẫm. > Des verres fumés: Kính dâm. IL n. m. Bản rập thử.
fumée /SCIENCE/
[DE] Rauch
[EN] smoke
[FR] fumée
[EN] fume
[DE] Losung
[EN] pellet