Việt
tua viền
Diềm
mép
tua rua
ven
lề
viền
dải rìa
đường vân hoa
Anh
fringes
fringe
Đức
Franse
diềm, viền, tua viền, mép, dải rìa, đường vân hoa
Diềm, tua viền, ven, mép, lề
Franse /[franza], die; -, -n/
tua rua; tua viền;