Schnurrhaar /das (Zool.)/
râu;
ria (của mèo, chuột V V );
oberlippenbart /der/
râu mép;
ria (Schnurr bart);
Schnurrbart /der/
ria;
râu mép;
Leiste /[’laisto], die; -, -n/
(Weberei) biên vải;
rìa;
Kopfende /das/
mút;
mặt mút;
rìa;
Bordüre /[bordy:ro], die; -, -n/
đường viền;
khung;
bờ;
vành;
rìa (Einfassung, Besatz);
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
cạnh;
mép;
rìa;
biên;
bờ;
lề;
bên lề, tiện thể : am Rande không quan trọng lắm. : am Rande liegen
Endesein /không biết phặỉ lăm như thế nào, không biết phải tiếp tục ra sao. 3. (geh. verhüll.) cái chết, sự từ trần (Tod); ein qualvolles Ende haben/
cạnh;
mép;
rìa;
đầu;
ngọn;
chỗ cuối (letztes, äußerstes Stück);
hat đầu dây. : die beiden Enden der Schnur
Kante /[’kanta], die; -, -n/
rìa (tấm vải);
nẹp;
cạp;
đường viền;
mép viền;
cạp viền (quần áo);
Schnauzbart /der/
râu mép;
rỉa;