Việt
Rỉa
râu mép
Đức
schnappen
picken
Schnauzbart
Schnauzbart /der/
râu mép; rỉa;
rỉa
1) schnappen vt, picken vt;
2) beschimpfen vi, beleidigen vi, kränken vi.
rứt từng miếng, rỉa ráy, rỉa rói, rúc rỉa, cá rỉa mồi, chim rỉa lông.