TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnauzbart

râu mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ria

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi để ria mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỗ sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người để ria mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnauzbart

Schnauzbart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauzbart /der/

râu mép; rỉa;

Schnauzbart /der/

(ugs ) người để ria mép;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnauzbart /m -(e)s, -bär/

1. râu mép, ria; 2. ngưòi để ria mép; 3. [ngưòi] thô lỗ, thô bạo, cục cằn, sỗ sàng.