Việt
râu mép
te
ria
ngưòi để ria mép
thô lỗ
thô bạo
cục cằn
sỗ sàng.
rỉa
người để ria mép
Đức
Schnauzbart
Schnauzbart /der/
râu mép; rỉa;
(ugs ) người để ria mép;
Schnauzbart /m -(e)s, -bär/
1. râu mép, ria; 2. ngưòi để ria mép; 3. [ngưòi] thô lỗ, thô bạo, cục cằn, sỗ sàng.