Việt
mép
rìa
cạnh
biên vải
khoáng vật trên mặt đứt gãy
phần rìa
đường viền vein ~ phần rìa của mạch
gân
mép vải
rìa vải
Anh
selvage
selvedge
fabric edge
Đức
Webkante
Dachpappenrandstreifen
Stoffkante
Webkante,Stoffkante
[EN] selvage, selvedge, fabric edge
[VI] biên vải,
Dachpappenrandstreifen /m/XD/
[EN] selvage
[VI] rìa, cạnh, mép
Webkante /f/XD, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] selvage, selvedge
[VI] biên vải, mép vải, rìa vải
mép, rìa, cạnh, gân
phần rìa, đường viền vein ~ phần rìa của mạch
['selvidʒ]
o khoáng vật trên mặt đứt gãy
Khoáng vật mềm, xốp có hạt rất nhỏ gặp trên mặt đứt gãy do vận động của đứt gãy tạo ra.