Việt
biên vải
rìa
đường viền tấm vải
Đầu chỉ
mép vải
rìa vải
Anh
selvage
selvedge
fabric edge
thread end
Đức
Webkante
Stoffkante
Egge
Leiste
En
Webkante /f/XD, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] selvage, selvedge
[VI] biên vải, mép vải, rìa vải
Biên vải
Biên vải, rìa
Đầu chỉ, biên vải
Egge /die; -, -n/
biên vải (Webkante);
Leiste /[’laisto], die; -, -n/
(Weberei) biên vải; rìa;
En /del, das; -s, - (bayr., ôsterr.)/
biên vải; đường viền tấm vải (Stoffrand);
Webkante,Stoffkante
[EN] selvage, selvedge, fabric edge
[VI] biên vải,
selvedge /dệt may/