TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

en

VI

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tiêu chuẩn châu Âu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng yên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền tấm vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chỗ cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc bài phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạ thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận cùng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong gia tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng hà sa số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ mặt bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bên hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang trên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

en

European Standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

en

EN

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug endet in Berlin

tàu đến ga cuối ở Berlin.

der Streit endete mit einer Prügelei

cuộc cãi vã kết thúc bằng một trận ẩu đả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

En /del, das; -s, - (bayr., ôsterr.)/

biên vải; đường viền tấm vải (Stoffrand);

en /den (sw. V.)/

(hat) dẫn đến đoạn cuối; tới chỗ cuối; kết thúc;

der Zug endet in Berlin : tàu đến ga cuối ở Berlin.

en /den (sw. V.)/

(hat) kết cục; kết thúc; chấm dứt;

der Streit endete mit einer Prügelei : cuộc cãi vã kết thúc bằng một trận ẩu đả.

en /den (sw. V.)/

(hat) kết thúc bài phát biểu; kết luận ([ab]schließen, beenden);

en /den (sw. V.)/

(hat/(seltener:) ist) chết; từ trần; tạ thế (sterben);

en /den (sw. V.)/

(hat) (Sprachw ) tận cùng bằng (chữ, từ );

en /face [a'fas] (Fachspr.)/

trực diện; nhìn thẳng;

en /fa.mille [afa'mij] (veraltend)/

trong gia đình; trong gia tộc;

en /mässe [a'mas] (ugs.)/

hàng đống; hằng hà sa số;

en /pro.fil [apro'fil] (Fachspr.)/

(tranh vẽ, ảnh chân dung) từ mặt bên; từ bên hông; trông nghiêng;

en /route [a'rut] (bildungsspr.)/

đang trên đường (unterwegs);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

En /m - u -s, = u -s/

đồng yên (tiền Nhật Bản).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EN /v_tắt (Europäische Norm)/ĐIỆN/

[EN] European Standard

[VI] tiêu chuẩn châu Âu

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

EN

[VI] VI

[DE] EN

[EN]