Việt
trông nghiêng
tiết diện
trắc diện
mặt cắt
từ mặt bên
từ bên hông
Đức
Profil
Seitenansicht
en
en /pro.fil [apro'fil] (Fachspr.)/
(tranh vẽ, ảnh chân dung) từ mặt bên; từ bên hông; trông nghiêng;
Profil /n -s, -e/
hình] trông nghiêng; bién dạng, prôíin.
Seitenansicht /í =, -en/
hình] trông nghiêng, tiết diện, trắc diện, mặt cắt; Seiten