TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông nghiêng

trông nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ mặt bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bên hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông nghiêng

Profil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seitenansicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en /pro.fil [apro'fil] (Fachspr.)/

(tranh vẽ, ảnh chân dung) từ mặt bên; từ bên hông; trông nghiêng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Profil /n -s, -e/

hình] trông nghiêng; bién dạng, prôíin.

Seitenansicht /í =, -en/

hình] trông nghiêng, tiết diện, trắc diện, mặt cắt; Seiten