TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng yên

đồng yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị tiền tệ Nhật bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị tiền tệ Nhật Bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồng yên .

đồng yên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồng yên

Yen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồng yên .

En

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Yen /[jen], der, -[s], -[s] (aber 4 Yen)/

đồng Yên; đơn vị tiền tệ Nhật Bản (1 Yen = 100 Sen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

En /m - u -s, = u -s/

đồng yên (tiền Nhật Bản).

Jen /m = u -s, =/

đồng yên (tiền Nhật Bản),

Yen /m -s/

đồng Yên, đơn vị tiền tệ Nhật bản.