Việt
biên vải
mép vải
rìa vải
rìa tấm vải
đường biên
Anh
selvage
selvedge
fabric edge
Đức
Webkante
Stoffkante
Webkante,Stoffkante
[EN] selvage, selvedge, fabric edge
[VI] biên vải,
Webkante /die/
rìa tấm vải; đường biên;
Webkante /f/XD, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] selvage, selvedge
[VI] biên vải, mép vải, rìa vải