TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kerb

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hội chợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kerb

rag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kerb

Kerb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerb /die, -, -en (hess., pfälz.)/

hội chợ; lễ hội (Kirchweih);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerb /m/CNSX/

[EN] rag

[VI] gờ, rìa

Kerb /m/THAN/

[EN] cut

[VI] rãnh cắt, khía