Việt
gờ
rìa
rãnh cắt
khía
hội chợ
lễ hội
Anh
rag
cut
Đức
Kerb
Kerb /die, -, -en (hess., pfälz.)/
hội chợ; lễ hội (Kirchweih);
Kerb /m/CNSX/
[EN] rag
[VI] gờ, rìa
Kerb /m/THAN/
[EN] cut
[VI] rãnh cắt, khía