burr /cơ khí & công trình/
cái đục tam giác
burr /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
burr
cái giũa quay
burr /xây dựng/
gờ sắc
burr
phôi dập khuôn
burr
dao doa đặc biệt
burr /hóa học & vật liệu/
đá gắn kết
burr
cái đục tam giác
burr
xờm
burr /cơ khí & công trình/
cái đục tam giác
burr /y học/
cái giũa quay
burr /cơ khí & công trình/
cái giũa quay
burr
phoi vụn kim loại
burr /cơ khí & công trình/
phôi dập khuôn
burr /xây dựng/
phoi vụn kim loại
burr /cơ khí & công trình/
phoi vụn kim loại
burr /cơ khí & công trình/
ba via
burr /cơ khí & công trình/
dao doa đặc biệt
burr /hóa học & vật liệu/
đá gắn kết
burr /hóa học & vật liệu/
đá rắn
burr
đánh ba via
beard, burr
rìa
burr, counterbore
dao khoét
burr, wire edge /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mép dây
border, bulge, burr
tạo gờ bao
barb, bearding, burr
bạt rìa xờm
breakstone, burr, crushed aggregate
đá dăm
broach, burr, channeller, chisel
mũi khoan nòng súng