TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá rắn

đá rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá co2 rắn

đá CO2 rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đá rắn

 burr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đá co2 rắn

 carbon dioxide ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burr /hóa học & vật liệu/

đá rắn

 carbon dioxide ice /hóa học & vật liệu/

đá CO2 rắn

 dry ice /hóa học & vật liệu/

đá CO2 rắn

 carbon dioxide ice

đá CO2 rắn

 dry ice

đá CO2 rắn

 carbon dioxide ice /điện lạnh/

đá CO2 rắn

 dry ice /điện lạnh/

đá CO2 rắn

 carbon dioxide ice, dry ice /điện lạnh/

đá CO2 rắn