dry ice /hóa học & vật liệu/
đá CO2
dry ice /hóa học & vật liệu/
đá CO2 rắn
dry ice
đá CO2 rắn
dry ice /điện lạnh/
tuyết cacbon đioxit
dry ice /điện lạnh/
đá CO2 rắn
carbon dioxide snow, dry ice /điện lạnh/
tuyết cacbon đioxit
carbon dioxide ice, dry ice /điện lạnh/
đá CO2
carbon dioxide ice, dry ice /điện lạnh/
đá CO2 rắn
carbon dioxide ice, dry ice
đá khô
carbon dioxide snow, dry dressing, dry ice
băng khô