TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá khô

đá khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đá khô

 carbon dioxide ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kühlmittel und Gefrierschutzmittel, z.B. Wasser, Ethylenglykol, Kältemittel, Trockeneis, flüssiger Stickstoff.

Chất lỏng làm mát và chất chống đông như nước, ethylen glycol, chất làm lạnh, đá khô, nitơ lỏng.

v Kolbenbolzen zur Erleichterung der Montage mit Kohlensäureschnee oder in der Tiefkühltruhe unterkühlen und damit im Durchmesser verkleinern.

Để việc lắp ráp dễ dàng, chốt piston được làm lạnh với đá khô hay trong tủ đông đá, qua đó đường kính co nhỏ lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon dioxide ice, dry ice

đá khô