Việt
tuyết cacbon đioxit
băng khô
Anh
carbon dioxide snow
dry ice
Đức
Trockeneis
Trockeneis /nt/KT_LẠNH/
[EN] carbon dioxide snow, dry ice
[VI] tuyết cacbon đioxit, băng khô
carbon dioxide snow /điện lạnh/
dry ice /điện lạnh/
carbon dioxide snow, dry ice /điện lạnh/