TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyết cacbon đioxit

tuyết cacbon đioxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuyết cacbon đioxit

carbon dioxide snow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dry ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon dioxide snow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry ice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tuyết cacbon đioxit

Trockeneis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockeneis /nt/KT_LẠNH/

[EN] carbon dioxide snow, dry ice

[VI] tuyết cacbon đioxit, băng khô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon dioxide snow /điện lạnh/

tuyết cacbon đioxit

 dry ice /điện lạnh/

tuyết cacbon đioxit

 carbon dioxide snow, dry ice /điện lạnh/

tuyết cacbon đioxit

carbon dioxide snow

tuyết cacbon đioxit