TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay ngược lại

quay ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn 'ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quay ngược lại

wenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umlenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückspulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann geht mit forschem Schritt auf das Bundeshaus zu, bleibt plötzlich stehen, legt die Hände an den Kopf, ruft aufgeregt etwas aus, macht kehrt und eilt in entgegengesetzter Richtung davon.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er lässt sich durch die Anschrägungen der Schaltklauen zurückdrehen.

Vòng đồng tốc có thể quay ngược lại do độ nghiêng của vấu khớp.

Für das dargestellte Planetengetriebe sind 3 Übersetzungsstufen in gleicher und eine in umgekehrter Drehrichtung möglich.

Đối với bộ truyền động bánh răng hành tinh được giới thiệu ở đây, có ba tỷ số truyền theo chiều quay thuận và một tỷ số truyền theo chiều quay ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schwimmer hat gewendet

tay bai dã vòng lại.

der Fahrer lenkte um

người tài xể ngoặt xe lại.

ein umgekehrter Pyramidenstumpf

một hình chóp cụt ngược.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückspulen /vt u vi/

quay ngược lại, cuộn ' ngược chiều; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

quay ngược lại;

tay bai dã vòng lại. : der Schwimmer hat gewendet

umlenken /(sw. V.; hat)/

ngoặt lại; ngoắt lại; quay ngược lại (umwenden);

người tài xể ngoặt xe lại. : der Fahrer lenkte um

umkehren /(sw. V.)/

(hat) xoay lại; quay ngược lại; lật ngược lại;

một hình chóp cụt ngược. : ein umgekehrter Pyramidenstumpf