umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/
quay lại;
ngoặt lại;
quành lại;
quay xe lại. : einen Wagen umwenden
umlenken /(sw. V.; hat)/
ngoặt lại;
ngoắt lại;
quay ngược lại (umwenden);
người tài xể ngoặt xe lại. : der Fahrer lenkte um