Việt
quay lại
ngoặt lại
quành lại
Đức
umwenden
einen Wagen umwenden
quay xe lại.
umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/
quay lại; ngoặt lại; quành lại;
quay xe lại. : einen Wagen umwenden