Việt
quay
xoay
vặn
ngoặt lại
ngoắt lại
quay ngược lại
đổi hướng
chuyển hướng
Anh
deflect
Đức
umlenken
v Kraftfluss, falls erforderlich, umlenken.
Chuyển hướng đường truyền lực, nếu cần.
Umlenken der Rückformkraft (Bild 3).
Chuyển hướng lực biến dạng trở lại (Hình 3).
der Fahrer lenkte um
người tài xể ngoặt xe lại.
der Lichtstrahl wird umgelenkt
tia sáng bị chuyển hướng.
umlenken /(sw. V.; hat)/
ngoặt lại; ngoắt lại; quay ngược lại (umwenden);
der Fahrer lenkte um : người tài xể ngoặt xe lại.
đổi hướng; chuyển hướng;
der Lichtstrahl wird umgelenkt : tia sáng bị chuyển hướng.
umlenken /I vt/
quay, xoay, vặn; II vi quay, xoay, vặn, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; đẩy... ra, lăn... ra.