TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlenken

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umlenken

deflect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umlenken

umlenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kraftfluss, falls erforderlich, umlenken.

Chuyển hướng đường truyền lực, nếu cần.

Umlenken der Rückformkraft (Bild 3).

Chuyển hướng lực biến dạng trở lại (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fahrer lenkte um

người tài xể ngoặt xe lại.

der Lichtstrahl wird umgelenkt

tia sáng bị chuyển hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umlenken /(sw. V.; hat)/

ngoặt lại; ngoắt lại; quay ngược lại (umwenden);

der Fahrer lenkte um : người tài xể ngoặt xe lại.

umlenken /(sw. V.; hat)/

đổi hướng; chuyển hướng;

der Lichtstrahl wird umgelenkt : tia sáng bị chuyển hướng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlenken /I vt/

quay, xoay, vặn; II vi quay, xoay, vặn, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; đẩy... ra, lăn... ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umlenken

deflect