TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflect

làm lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

làm võng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lái tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khúc xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

deflect

deflect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deflect

ablenken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umleiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschlagen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umlenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflect, deflecting

làm lệch

Từ điển toán học Anh-Việt

deflect

lệch (khỏi một đưường thẳng); (bị) khúc xạ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablenken

deflect

umlenken

deflect

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umleiten /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] deflect

[VI] làm lệch (dòng chảy)

ausschlagen /vi/T_BỊ/

[EN] deflect

[VI] lệch (kim máy đo)

ausschlagen lassen /vt/CT_MÁY/

[EN] deflect

[VI] làm lệch (kim máy đo)

ablenken /vt/TV, T_BỊ, CT_MÁY/

[EN] deflect

[VI] làm lệch, lái tia (tia điện tử)

Tự điển Dầu Khí

deflect

o   lệch, làm lệch

§   deflect a well : làm lệch giếng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deflect

To cause to turn aside or downward.

Từ điển Polymer Anh-Đức

deflect

ablenken, umleiten

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deflect

làm lệch; làm võng