umleiten /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] deflect
[VI] làm lệch (dòng chảy)
ausschlagen /vi/T_BỊ/
[EN] deflect
[VI] lệch (kim máy đo)
ausschlagen lassen /vt/CT_MÁY/
[EN] deflect
[VI] làm lệch (kim máy đo)
ablenken /vt/TV, T_BỊ, CT_MÁY/
[EN] deflect
[VI] làm lệch, lái tia (tia điện tử)