Việt
quấn lại
cuộn lại
sự đóng kiện
sự cuộn lại
đánh ống lại
cuộn sang cuộn khác.
sang cuộn khác
bao bọc .
dội nước quanh
té nước quanh
Anh
rewinding
packaging
rewind
Đức
Umspulen
Rueckspulen
Umwickeln
Zurueckspulen
umspülen
Pháp
bobinage
rebobinage
réembobinage
réenroulement
Rueckspulen,Umspulen,Umwickeln,Zurueckspulen /TECH/
[DE] Rueckspulen; Umspulen; Umwickeln; Zurueckspulen
[EN] rewinding
[FR] bobinage; rebobinage; réembobinage; réenroulement
umspulen /(sw. V.; hat)/
(phim) quấn lại; cuộn lại; sang cuộn khác;
umspülen /(sw. V.; hat)/
dội nước quanh; té nước quanh;
umspulen /vt (phim)/
quấn lại, cuộn lại, cuộn sang cuộn khác.
umspülen /vt/
bao bọc (về biển...).
Umspulen /nt/KT_DỆT/
[EN] packaging, rewinding
[VI] sự đóng kiện, sự cuộn lại
umspulen /vt/KT_DỆT/
[EN] rewind
[VI] quấn lại, đánh ống lại