Việt
quay lại
quay về hướng
xoay về phía
Đức
zudrehen
hinwenden
Wird ein Stabmagnet beweglich gelagert, so stellt er sich in NordSüdRichtung ein.
Khi một thanh nam châm được đặt ở vị trí chuyển động tự do thì nó quay về hướng bắc-nam.
Ist das Magnetventil geschlossen, wirkt ein höherer Pumpeninnendruck und der Rollenring wird in Richtung „Früh“ verdreht.
Khi van điện từ đóng, áp suất bên trong bơm tăng và vòng con lăn được đẩy quay về hướng “phun sớm”.
jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen
quay đầu/quay lưng về phía ai.
den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden
quay mặt về phía ai.
zudrehen /(sw. V.; hat)/
quay lại; quay về hướng (ai);
quay đầu/quay lưng về phía ai. : jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen
hinwenden /(unr. V.; hat)/
xoay về phía; quay về hướng [zu/nach + Dat ];
quay mặt về phía ai. : den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden