TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay về hướng

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay về hướng

zudrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird ein Stabmagnet beweglich gelagert, so stellt er sich in Nord­Süd­Richtung ein.

Khi một thanh nam châm được đặt ở vị trí chuyển động tự do thì nó quay về hướng bắc-nam.

Ist das Magnetventil geschlossen, wirkt ein höherer Pumpeninnendruck und der Rollenring wird in Richtung „Früh“ verdreht.

Khi van điện từ đóng, áp suất bên trong bơm tăng và vòng con lăn được đẩy quay về hướng “phun sớm”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen

quay đầu/quay lưng về phía ai.

den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden

quay mặt về phía ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudrehen /(sw. V.; hat)/

quay lại; quay về hướng (ai);

quay đầu/quay lưng về phía ai. : jmdm. den Kopf/Riicken zudrehen

hinwenden /(unr. V.; hat)/

xoay về phía; quay về hướng [zu/nach + Dat ];

quay mặt về phía ai. : den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden