TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinwenden

xoay về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinwenden

hinwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden

quay mặt về phía ai.

ü wo soll ich mich hinwenden

tôi cần phải đến gặp ai (nơi nào) để có thể nhờ giúp đỡ? sich hinwenden: quay lại và bỏ đi [zu + Dat.]

sich zum Ausgang hinwenden

quay lại và đi ra cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwenden /(unr. V.; hat)/

xoay về phía; quay về hướng [zu/nach + Dat ];

den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden : quay mặt về phía ai.

hinwenden /(unr. V.; hat)/

quay mình; xoay người về hướng [zu + Dat ];

ü wo soll ich mich hinwenden : tôi cần phải đến gặp ai (nơi nào) để có thể nhờ giúp đỡ? sich hinwenden: quay lại và bỏ đi [zu + Dat.] sich zum Ausgang hinwenden : quay lại và đi ra cửa.