hinwenden /(unr. V.; hat)/
quay mình;
xoay người về hướng [zu + Dat ];
tôi cần phải đến gặp ai (nơi nào) để có thể nhờ giúp đỡ? sich hinwenden: quay lại và bỏ đi [zu + Dat.] : ü wo soll ich mich hinwenden quay lại và đi ra cửa. : sich zum Ausgang hinwenden