Việt
xoay về phía
quay về hướng
Đức
hinwenden
Es entsteht ein Giermoment in Richtung des Rades mit der grö- ßeren Haftung.
Điều này tạo ra một momen xoay về phía bánh xe có lực bám cao hơn.
den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden
quay mặt về phía ai.
hinwenden /(unr. V.; hat)/
xoay về phía; quay về hướng [zu/nach + Dat ];
quay mặt về phía ai. : den Kopf zu/nach jmdm. hinwenden