Việt
rẽ
quay
đểi sang hướng khác
xoay người sang hướng khác
Đức
abdrehen
das Gesicht abdrehen
quay mặt đi chỗ khác.
abdrehen /(sw. V.)/
(hat) rẽ; quay; đểi sang hướng khác; xoay người sang hướng khác (wegdrehen, abwenden);
quay mặt đi chỗ khác. : das Gesicht abdrehen