Việt
quay cho xong một bộ phim
Đức
abdrehen
einen Dokumentarfilm abdrehen
quay xong một bộ phim tài liệu.
abdrehen /(sw. V.)/
(hat) quay cho xong một bộ phim (zu Ende drehen);
quay xong một bộ phim tài liệu. : einen Dokumentarfilm abdrehen