TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa

sự sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy gờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự làm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự sửa

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctoring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

touching-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trimming

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự sửa

Ausbessern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ausschließliche Einsatz von Pflanzenöl erfordert jedoch aufwendige Umbaumaßnahmen am Motor, da der Kraftstoff eine geringere Cetanzahl als Dieselkraftstoff aufweist und zähflüssiger ist.

Tuy nhiên, việc chỉ sử dụng dầu thực vật đòi hỏi sự sửa đổi lớn ở động cơ bởi vì nhiên liệu này có số cetan nhỏ hơn nhiên liệu diesel và có độ nhớt cao hơn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trimming

sự lấy gờ; sự làm sạch; sự sửa (đá mài)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbessern /nt/IN/

[EN] touching-up

[VI] sự sửa, sự tô (ảnh)

Abrichten /nt/CT_MÁY/

[EN] dressing, truing

[VI] sự sửa, sự điều chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

doctoring

sự (điều) chinh, sự sửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

sự sửa