TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều chỉnh đúng

sự điều chỉnh đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự điều chỉnh đúng

truing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều chỉnh đúng

Auswuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswuchten /nt/CNSX/

[EN] truing

[VI] sự điều chỉnh đúng

Einschleifen /nt/SỨ_TT/

[EN] truing

[VI] sự điều chỉnh đúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truing, regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh đúng

Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp một quy trình trong đó một số lượng (như là tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử và cơ điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản hồi..

A process of controlling or correcting; specific uses include a process in which a quantity (such as speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..

 truing /cơ khí & công trình/

sự điều chỉnh đúng

 truing

sự điều chỉnh đúng