truing /hóa học & vật liệu/
sự quá đúng
truing /toán & tin/
sự quá đúng
truing /cơ khí & công trình/
sự điều chỉnh đúng
truing
sự nắn sửa (đá mài)
truing
sự điều chỉnh đúng
throttling control, truing
sự điều chỉnh tiết lưu
automatic zero set, stuffing, truing, tuning
sự chỉnh mức không tự động