TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách sóng tuyến tính

sự tách sóng tuyến tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tách sóng tuyến tính

linear detection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tách sóng tuyến tính

lineare Gleichrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Gleichrichtung /f/Đ_TỬ/

[EN] linear detection

[VI] sự tách sóng tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear detection

sự tách sóng tuyến tính

linear detection, disconnection, disintegration, dressing, extract, extraction

sự tách sóng tuyến tính

linear detection, rectification /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng tuyến tính

 linear detection /toán & tin/

sự tách sóng tuyến tính

 linear detection /toán & tin/

sự tách sóng tuyến tính

linear detection /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng tuyến tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear detection

sự tách sóng tuyến tính