Việt
sự nắn lại
sự để lại
sự dật lại.
Anh
rectification
Đức
Reposition
Reposition /f =, -en/
1. sự nắn lại (xương); 2.sự để lại, sự dật lại.
Reposition /die; -, -en (Med.)/
sự nắn lại (xương);
rectification /cơ khí & công trình/
sự nắn lại (cho thẳng)