TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự để lại

sự để lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dật lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gửi bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thế chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự để lại

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự để lại

Reposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterlegung /die; -en/

sự gửi bảo quản; sự ký thác; sự gửi giữ; sự để lại; sự thế chân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reposition /f =, -en/

1. sự nắn lại (xương); 2.sự để lại, sự dật lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization /xây dựng/

sự để lại

 amortization

sự để lại