TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conversion gain

độ khuếch đại do chuyển đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến đổi dòng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng ích hoán đổi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số khuếch đại do chuyển đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tăng ích đổi tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ khuếch đại do biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tăng ích chuyển đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

conversion gain

conversion gain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 converting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conversion gain

Konversionsgewinn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwandlungsgewinn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Mischverstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutgewinn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

conversion gain

gain de conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konversionsgewinn /m/Đ_TỬ/

[EN] conversion gain

[VI] hệ số khuếch đại do chuyển đổi

Mischverstärkung /f/Đ_TỬ/

[EN] conversion gain

[VI] độ tăng ích đổi tần; độ khuếch đại do biến đổi (đèn điện tử)

Brutgewinn /m/Đ_TỬ/

[EN] conversion gain

[VI] độ tăng ích chuyển đổi (Vật lý nguyên tử)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conversion gain

[DE] Umwandlungsgewinn

[VI] tăng ích hoán đổi

[EN] conversion gain

[FR] gain de conversion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion gain /SCIENCE/

[DE] Konversionsgewinn

[EN] conversion gain

[FR] gain de conversion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion gain

sự biến đổi

conversion gain

sự biến đổi dòng điện

conversion gain

sự chuyển đổi

conversion gain, converting, transform

sự biến đổi dòng điện

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conversion gain

độ khuếch àại đo biền đổ ì L Tỷ số điệh áp ra trung tần trên điện áp tín hiệu vào của bộ tách sóng đầu tiên của máy thu đối tần. 2. Tỷ số công suất ra trung tần khả dụng của bộ biến đối hoặc bộ trộn trên công suất vào tăn số vô tuyến khả dụng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conversion gain

độ khuếch đại do chuyển đổi