TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến đổi dòng điện

sự biến đổi dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự biến đổi dòng điện

conversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conversion gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 converting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conversion gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự biến đổi dòng điện

Stromwandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion gain

sự biến đổi dòng điện

conversion gain, converting, transform

sự biến đổi dòng điện

 conversion gain, ramp /điện/

sự biến đổi dòng điện

Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện biến đổi theo một tỷ lệ cố định.

A voltage or current that varies at a constant rate.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromwandlung /f/ĐIỆN/

[EN] conversion

[VI] sự biến đổi dòng điện