conversion gain
sự chế tạo lại
conversion gain, ramp /điện/
sự biến đổi dòng điện
Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện biến đổi theo một tỷ lệ cố định.
A voltage or current that varies at a constant rate.
conversion gain, transmutation
sự biến hoán
impedance conversion, conversion gain
sự biến đổi trở kháng
alteration, conversion gain, modification
sự sửa đổi
specific coding, conversion gain, encipherment, encoding
sự mã hóa tuyệt đối
flash analog-to-digital conversion, conversion gain, encoding, transform
sự chuyển đổi tương tự-số nhanh