transmutation /xây dựng/
sự biến hóa
transmutation
sự biến nguyên tố
transmutation
sự biến
transmutation /điện lạnh/
sự biến nguyên tố
evolution, transmutation /điện lạnh/
sự biến hóa
conversion gain, transmutation
sự biến hoán
polymorphic transformation, transmutation /xây dựng/
sự chuyển hóa thù hình
prime field, radical, transmutation
trường nguyên tố
orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability
sự biến đổi trực giao