transformation /cơ khí & công trình/
sự thay đổi
transformation
sự cải tạo
transformation /toán & tin/
sự biến dổi
transformation /toán & tin/
phép ánh xạ
transformation
phép biến đổi
Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.
Fourier Transform, transformation
sự biến đổi Fourien
Fourier transform, transformation
sự chuyển đổi Fourier
power plant rehabilitation, transformation
sự cải tạo nhà máy điện
reduction of a transformation, transformation /toán & tin/
sự rút gọn một phép biến đổi
aerobic metabolism, metastasis, transformation /xây dựng/
sự chuyển hóa ưa khí
gear shift, transformation, turning, variance, variation
sự thay đổi tốc độ
orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability
sự biến đổi trực giao