TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transformation

sự thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến đổi Fourien

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển đổi Fourier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo nhà máy điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút gọn một phép biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển hóa ưa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến đổi trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transformation

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fourier Transform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power plant rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction of a transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerobic metabolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metastasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation /cơ khí & công trình/

sự thay đổi

 transformation

sự cải tạo

 transformation /toán & tin/

sự biến dổi

 transformation /toán & tin/

phép ánh xạ

 transformation

phép biến đổi

Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.

Fourier Transform, transformation

sự biến đổi Fourien

Fourier transform, transformation

sự chuyển đổi Fourier

power plant rehabilitation, transformation

sự cải tạo nhà máy điện

reduction of a transformation, transformation /toán & tin/

sự rút gọn một phép biến đổi

aerobic metabolism, metastasis, transformation /xây dựng/

sự chuyển hóa ưa khí

gear shift, transformation, turning, variance, variation

sự thay đổi tốc độ

orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability

sự biến đổi trực giao