TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép biến đổi

phép biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép ánh xạ 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự biến đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phép chuyển vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phép biến đổi 3-3

phép biến đổi 3-3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phép biến đổi 3 - 3

phép biến đổi 3 - 3

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phép biến đổi

transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedal transformation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

unitary transformation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phép biến đổi 3-3

cubo-cubic transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cube-cubic transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cube-cubic transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubo-cubic transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phép biến đổi 3 - 3

cubo-cubic transformation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phép biến đổi

Transformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transformation /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/

phép biến đổi; phép chuyển vị;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transformation

sự biến đổi, phép biến đổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transformation

sự biến đối, phép biến đổi

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

transformation

phép biến đổi

Là tiến trình chuyển toạ độ từ một hệ toạ độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi: phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

cubo-cubic transformation

phép biến đổi 3 - 3

pedal transformation

phép biến đổi [bàn đạp, thùy túc]

unitary transformation

phép biến đổi [đơn nguyên, unita]

transformation

phép biến đổi; phép ánh xạ 

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transformation

phép biến đổi

transformation

phép biến đổi

 transformation

phép biến đổi

Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.

cubo-cubic transformation

phép biến đổi 3-3

cube-cubic transformation

phép biến đổi 3-3

 cube-cubic transformation, cubo-cubic transformation /toán & tin/

phép biến đổi 3-3