TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerobic metabolism

sự chuyển hóa ưa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trao đổi chất hiếu khí

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự chuyển hoá ưa khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aerobic metabolism

aerobic metabolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 metastasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

aerobic metabolism

aerober Metabolismus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerober Metabolismus /m/C_THÁI/

[EN] aerobic metabolism

[VI] sự chuyển hoá ưa khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aerobic metabolism

trao đổi chất hiếu khí

Xem Hô hấp hiếu khí (Respiration, aerobic-)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerobic metabolism /y học/

sự chuyển hóa ưa khí

aerobic metabolism, metastasis, transformation /xây dựng/

sự chuyển hóa ưa khí