Việt
sự chuyển hóa ưa khí
trao đổi chất hiếu khí
sự chuyển hoá ưa khí
Anh
aerobic metabolism
metastasis
transformation
Đức
aerober Metabolismus
aerober Metabolismus /m/C_THÁI/
[EN] aerobic metabolism
[VI] sự chuyển hoá ưa khí
Xem Hô hấp hiếu khí (Respiration, aerobic-)
aerobic metabolism /y học/
aerobic metabolism, metastasis, transformation /xây dựng/