TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turning

sự đi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quẹo xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lượn vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rẽ hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turning

 turning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning

sự đi vòng (đường)

 turning /giao thông & vận tải/

sự đi vòng (đường)

 turning /giao thông & vận tải/

sự đổi hướng (của con đường)

 turning /giao thông & vận tải/

sự đổi hướng (của con đường)

 turning

sự đổi hướng (của con đường)

 turning /xây dựng/

sự quay (cần cẩu)

 turning

sự quẹo xe

 turning /giao thông & vận tải/

sự rẽ

 turning /cơ khí & công trình/

sự thay đổi

 turning /xây dựng/

sự tiện (ngoài)

 turning

sự lượn vòng

 turning /giao thông & vận tải/

sự lượn vòng

 turning /giao thông & vận tải/

chỗ rẽ (của xe cộ)

 turning /giao thông & vận tải/

sự đi vòng (đường)

 turning

chỗ rẽ (của xe cộ)

 turning /cơ khí & công trình/

rẽ hướng

turn, turning

sự quay vòng

 sharpening, turning

sự tiện