turning
sự đi vòng (đường)
turning /giao thông & vận tải/
sự đi vòng (đường)
turning /giao thông & vận tải/
sự đổi hướng (của con đường)
turning /giao thông & vận tải/
sự đổi hướng (của con đường)
turning
sự đổi hướng (của con đường)
turning /xây dựng/
sự quay (cần cẩu)
turning
sự quẹo xe
turning /giao thông & vận tải/
sự rẽ
turning /cơ khí & công trình/
sự thay đổi
turning /xây dựng/
sự tiện (ngoài)
turning
sự lượn vòng
turning /giao thông & vận tải/
sự lượn vòng
turning /giao thông & vận tải/
chỗ rẽ (của xe cộ)
turning /giao thông & vận tải/
sự đi vòng (đường)
turning
chỗ rẽ (của xe cộ)
turning /cơ khí & công trình/
rẽ hướng
turn, turning
sự quay vòng
sharpening, turning
sự tiện